1 | | An industry approach to cases in strategic management. / John A. Pearce II, Richard B. Robinson . - America : Irwin, 1996. - 846p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.002329 |
2 | | An introduction to collective bargaining and industrial relations / Harry C. Katz, Thomas A. Kochan . - America : McGraw-Hill, 2000. - 485p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.003290, NV.003291 |
3 | | Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Văn Hùng: chủ biên . - H.: Giáo dục, 2000. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17148, VL17149 |
4 | | Bàn về công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa / J.V. Stalin . - H. : Sự thật, 1958. - 443tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002626 |
5 | | Bảng tổng kết tài sản của xí nghiệp công nghiệp/ Trần Tuấn Khải, Thế Đạt . - H.: Lao động, 1968. - 122tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7182, VV9466 |
6 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp, Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002. - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.004051, VV.004644 |
7 | | Các phương pháp đo và kiểm tra trong sản xuất cơ khí/ Phạm Quang Lê . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1977. - 298tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV13447 |
8 | | Chế độ hạch toán kinh tế và tài vụ của công nghiệp/ V. A. Va-xia . - H.: Sự thật, 1962. - 61tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7062 |
9 | | Chính sách phát triển công nghiệp của Việt Nam trong quá trình đổi mới / Võ Đại Lược chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 1994. - 371tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004043, VN.010099, VN.010100 |
10 | | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế công - nông nghiệp ở đồng bằng sông Hồng thực trạng và triển vọng / Đặng Văn Thắng, Phạm Ngọc Dũng . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002819, PM.003539, VN.020963 |
11 | | Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam thực trạng và giải pháp / Phan Xuân Dũng chủ biên, Hồ Mỹ Duệ, Nguyễn Đắc Hưng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 295tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004092, PM.004093, VN.021983 |
12 | | Chương trình môn học tổ chức quản lý xí nghiệp công nghiệp, thống kê công nghiệp, kế toán công nghiệp,: T. 2 . - H.: Thống kê, 1988. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36995, VV36996 |
13 | | Con đường phát triển tiểu công nghiêp thủ công nghiệp Việt nam / Nghiêm Phú Ninh . - H. : Thông tin lý luận, 1986. - 144tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005247 |
14 | | Công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa trong chặng đường đầu tiên của thời kỳ quá độ / Lê Xuân Tùng . - H. : Sự thật, 1985. - 126tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VV.006566 |
15 | | Công nghiệp tương lai/ Alec Ross; Nguyễn Sinh Viện dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 418tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M172260, M172261, PM051226, VV020674, VV85949 |
16 | | Công nghiệp xã hội chủ nghĩa ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân / V.A. Vaxin . - H.: Sự thật, 1961. - 55tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25073 |
17 | | Công nghiệp xã hội chủ nghĩa ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân / V.A. Vaxin . - H.: Sự thật, 1961. - 55tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7079 |
18 | | Công tác tài chính, tín dụng, giá cả trong xí nghiệp công nghiệp quốc doanh . - H.: Sự thật, 1978. - 158tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV22865 |
19 | | Công ty xuyên quốc gia của các nền kinh tế công nghiệp mới châu Á / Hoàng Thị Bích Loan . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 262tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003580, VN.020245 |
20 | | Đổi mới chính sách và chiến lược/ Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Sĩ Lộc: dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987. - 141tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV34882, VV34883 |
21 | | Engineering economic principles / Henry Malcolm Steiner . - America : McGraw Hill, 1996. - 520p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.001584 |
22 | | Engineering economics / James L. Riggs, David D. Bedworth, Sabah U. Randhawa . - lần 4. - America : McGraw Hill, 1996. - 760p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.003617 |
23 | | Giá thành sản phẩm công nghiệp/ V.A. Vanxin . - H.: Sự thật, 1962. - 60tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25071 |
24 | | Giá thành sản phẩm công nghiệp/ V.A.Va-xin . - H.: Sự thật, 1962. - 60tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7082 |
25 | | Giáo trình kinh tế công nghiệp / Trần Văn Chánh, Nguyễn Đình Phan, Lê Sỹ Thiệp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - Nhiều tập; 20cm |
26 | | Giáo trình kinh tế công nghiệp / Trần Văn Chánh, Nguyễn Đình Phan, Lê Sỹ Thiệp .... Tập 2 . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1987. - 318tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.007497 |
27 | | Giáo trình kinh tế công nghiệp / Trần Văn Chánh, Nguyễn Đình Phan, Lê Sỹ Thiệp .... Tập 2 . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 318tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VV35814 |
28 | | Giáo trình kinh tế công nghiệp / Trần Văn Chánh, Vũ Ngọc Hoành, Nguyễn Lang .... Tập 1 . - Xuất bản lần 2 có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1986. - 400tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.005650, VV34042 |
29 | | Giáo trình kinh tế công nghiệp hóa chất,: T.1 . - H.: Trường Đại học Bách khoa, 1971. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL3511, VL3512 |
30 | | Giáo trình kinh tế công nghiệp hóa chất,: T.1 . - H.: Trường Đại học Bách khoa, 1971. - 223tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL6102 |